Có 2 kết quả:
拟阿拖品药物 nǐ ā tuō pǐn yào wù ㄋㄧˇ ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄨˋ • 擬阿拖品藥物 nǐ ā tuō pǐn yào wù ㄋㄧˇ ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
atropinemimetic drug
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
atropinemimetic drug
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0